Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put it away” Tìm theo Từ (4.184) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.184 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, cut it out !, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) thôi di!
  • sắp xếp, xếp dọn,
  • Thành Ngữ:, away with it !, vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
  • Danh từ: Áo đuôi tôm, mô hình không có mặt trước, để lộ rõ cấu trúc bên trong,
  • Thành Ngữ:, to put away, d? dành, dành d?m (ti?n)
  • Thành Ngữ:, to put to it, (t? m?,nghia m?) d?y vào hoàn c?nh khó khan; thúc bách
  • ,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ:, slog it out, (thông tục) chiến đấu, đấu tranh cho đến khi ngã ngũ
  • , sweat it out, (thông tục) bồn chồn, lo lắng, sốt ruột chờ đợi
  • Thành Ngữ:, spit it out !, muốn nói gì thì nói nhanh lên!
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • ,
  • Thành Ngữ:, to get away with it, thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Thành Ngữ:, out and away, out
  • hình vẽ mặt cắt trích,
  • mặt cắt, tiết diện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top