Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Recorded material” Tìm theo Từ (2.229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.229 Kết quả)

  • được đăng ký, được ghi, recorded announcement, thông báo được ghi, recorded information, thông tin được ghi lại, recorded programme, chương trình được ghi, recorded settlement,...
  • / mə´tiəriəl /, Tính từ: vật chất; hữu hình, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, quan trọng, trọng đại, cần thiết, (kiểm toán) trọng yếu, Danh từ:...
  • / ri´kɔ:də /, Danh từ: máy ghi âm, máy ghi hình ảnh, máy ghi; dụng cụ ghi, bộ phận ghi, Ống tiêu (bằng gỗ hoặc nhựa thuộc loại sáo, chơi (như) thổi còi, có tám lỗ để bấm),...
  • đất, dữ kiện, dữ liệu, tài liệu, vật liệu, vật tư, di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham...
  • liều lượng ghi được,
  • độ lún được ghi chép,
  • bước sóng ghi được,
  • vật liệu cách âm, vật liệu cách nhiệt,
  • thông báo được ghi, lời loan báo,
  • phí tổn (được) ghi lại,
  • chương trình được ghi,
  • / mə¸tiəri´el /, Danh từ: trang thiết bị, Kỹ thuật chung: thiết bị, Kinh tế: phương tiện vật chất, phương tiện vật...
  • / məˈtɜrnl /, Tính từ: (thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại, Y học: thuộc người mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • bề mặt ghi (của vật mang dữ liệu),
  • đường ghi âm,
  • chất, vật liệu,
  • Danh từ: thư bảo đảm, Kinh tế: gửi bảo đảm, việc chuyển bưu phẩm có ký nhận, send a letter by recorded delivery, gửi một lá thư bảo đảm
  • lũ ghi được,
  • được ghi trên băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top