Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Something else” Tìm theo Từ (537) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (537 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, trade on something, lợi dụng cái gì phục vụ cho lợi ích của chính mình
  • Thành Ngữ:, up to something, là số lượng tối đa
  • Thành Ngữ:, pack something away, đóng gói cất đi
  • Thành Ngữ:, lay something waste, phá hủy mùa màng, tàn phá (đất.. nhất là trong chiến tranh)
  • Thành Ngữ:, slur over something, lướt qua; bỏ qua
  • Thành Ngữ:, sniff at something, thường; phớt lờ, tỏ ý khinh bỉ
  • Thành Ngữ:, smooth something over, che giấu, lấp liếm
  • Thành Ngữ:, up against something, tiếp xúc chặt chẽ với cái gì, gần sát với
  • Thành Ngữ:, up for something, bị xét xử (vì một vụ vi phạm pháp luật..)
  • Thành Ngữ:, tune ( something ) up, so dây (nhạc cụ)
  • Thành Ngữ:, tool something up, trang bị (cho một nhà máy) các công cụ máy móc cần thiết
  • Thành Ngữ:, have a stab at something/doing something, (thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì
  • Thành Ngữ:, in terms of something ; in something terms, về mặt; dưới dạng
  • Thành Ngữ:, in the process of something/doing something, đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó
  • Thành Ngữ:, to winkle somebody / something out ( of something ), (thông tục) lôi ai/cái gì ra khỏi (một chỗ) một cách từ từ và khó khăn
  • sửa trơn phông chữ,
  • cu roa đánh bóng,
  • bàn xoa phẳng vữa,
  • cuộn dây lọc điện,
  • hệ số trơn, hệ số làm nhẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top