Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Something else” Tìm theo Từ (537) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (537 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, wish something away, gắng rũ bỏ cái gì bằng cách cầu mong nó không tồn tại
  • ký tự thoát,
  • Thành Ngữ:, as against something, trái với, khác với
  • Thành Ngữ:, richly deserve something, hoàn toàn xứng đáng với cái gì
  • Thành Ngữ:, smoke something out, làm ngập khói; phun đầy khói vào cái gì
  • Thành Ngữ:, slog through something, (thông tục) làm việc vất vả và kiên trì để hoàn thành cái gì
  • Thành Ngữ:, pack ( something ) up, thu dọn đồ đạc
  • Thành Ngữ:, peck something out, khoét
  • Thành Ngữ:, paint over something, sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi
  • Thành Ngữ:, thin something down, làm cho cái gì loãng ra
  • Thành Ngữ:, throw something overboard, thải đi, gạt ra
  • Thành Ngữ:, thirst for something, thèm khát, khao khát cái gì
  • Thành Ngữ:, to turf somebody / something out ( of something ), (thông tục) tống khứ; vứt bỏ cái gì
  • Thành Ngữ:, in time ( for something/to do something ), đúng lúc, đúng giờ, k?p
  • Thành Ngữ:, to wangle out of something/doing something, chuồn, tránh
  • Thành Ngữ:, paint something in, vẽ thêm
  • Thành Ngữ:, rake something up, (thông tục) khơi lại chuyện cũ
  • Thành Ngữ:, sigh for something, luyến tiếc
  • Thành Ngữ:, skirt round something, nói vòng vo; nói quanh co
  • Thành Ngữ:, take something personally, cho cái gì chĩa vào mình, bị xúc phạm vì việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top