Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Something else” Tìm theo Từ (537) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (537 Kết quả)

  • tính dễ tiếp cận, tính tiếp cận được,
  • sự dễ điều khiển,
  • sự dễ cộng hợp,
  • sự dễ bảo trì,
  • mức dễ vận hành,
  • Thành Ngữ:, to shell out ( something ) ( for something ), (thông tục) trả tiền ( (thường) là miễn cưỡng)
  • Thành Ngữ:, to sew something in/into something, bọc cái gì bằng cách khâu
  • Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránh
  • Thành Ngữ:, be resigned to something/doing something, sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ:, start in to do something/on something/on doing something, (thông tục) bắt đầu làm cái gì
  • Thành Ngữ:, peel ( something ) off, cởi quần áo ngoài
  • Thành Ngữ:, snatch at something, vồ; chộp; cố nắm lấy cái gì
  • Thành Ngữ:, smooth something away, dàn xếp
  • Thành Ngữ:, trust to something, phó mặc cho
  • Thành Ngữ:, pack something out, làm chật ních
  • , keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì
  • Thành Ngữ:, sicken of something, trở nên chán ngán, kinh tởm cái gì
  • Thành Ngữ:, sleep through something, không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
  • Thành Ngữ:, sniff something out, phát hiện ra ai, tìm thấy ai
  • Thành Ngữ:, sweat something out, xông (chữa cảm lạnh, sốt..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top