Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tag sale” Tìm theo Từ (3.674) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.674 Kết quả)

  • bán đấu giá cưỡng chế tài sản vì thiếu thuế nhà nước, sự bán đấu giá tài sản để trả thuế còn thiếu,
  • thời gian bán (tạp chí),
  • nhựa đá phiến,
  • Danh từ: thuế mua hàng, thuế môn bài, dựa vào giá bán hàng, thuế doanh nghiệp, thuế doanh thu, thuế hàng hóa, thuế kinh doanh, thuế bán, thuế bán hàng, thuế tiêu thụ, general sales...
  • bắt đầu tag,
  • Danh từ: ( anh) rượu bia nhẹ, bia vàng,
  • tag đầu cuối,
  • thuế theo nhiều lần bán,
  • Danh từ: túi đựng vải vụn (để vá quần áo..), mớ hỗn độn; mớ đồ vật lộn xộn, a rag-bag of strange ideas, một mớ hỗn tạp những...
  • / seil /, Danh từ: sự bán, việc bán, việc bán hàng, ( số nhiều) lượng hàng hoá bán được; doanh thu, sự bán hạ giá; sự bán xon, nhu cầu; sự mong muốn mua hàng hoá, (từ mỹ,...
  • / tæg /, Danh từ: miếng sắt nhỏ bịt đầu dây giày, nhãn (hàng, giá), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), (ngôn ngữ học) từ, cụm từ thêm vào một...
  • thuế tiêu thụ tổng quát,
  • cân đóng bao định lượng,
  • chụp cứu kẹt dương,
  • đám người mua, đám người mua (trong chỗ bán đấu giá), vòng người mua (vây quanh những người bán đấu giá),
  • bán hàng hóa kỳ hạn, sự bán trước,
  • bán cho trả lại, bán được trả lại, sự bán thử,
  • bán đấu giá, bán đấu giá,
  • sự bán buôn, bán lượng lớn,
  • sự bán ký gửi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top