Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toward north pole” Tìm theo Từ (3.315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.315 Kết quả)

  • mạng nối theo kiểu cực-cực,
  • uỷ ban edifact bắc mỹ,
  • lỗ khoan ngược lên đỉnh lò, Địa chất: lỗ khoan ngược lên đỉnh lò,
  • tháp đóng cọc,
  • phương bắc địa lý, phương bắc thực,
  • mái hình răng cưa,
  • giàn mái dốc một bên,
  • gió mùa đông bắc,
  • giàn mái hình răng cưa,
  • Idioms: to go north, Đi về hướng bắc, phương bắc, phía bắc
  • tổng giá trị,
  • vùng duyên hải miền trung,
  • Danh từ: tiếng bắc pháp cổ (phương ngữ nooc-man-di, pi-các-đi),
  • Danh từ: vật thay tiền, của/thứ đáng tiền,
  • đáng xem,
  • hiệp hội vận tải biển bắc đại tây dương,
  • cảng bắc hải,
  • phương bắc địa lý, phương bắc thực,
  • lái về huớng bắc,
  • hướng bắc thực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top