Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toward north pole” Tìm theo Từ (3.315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.315 Kết quả)

  • tây bắc,
  • giá trị của đồng tiền,
  • / /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng bõ công, nursing is a very worth-while career, y tá là một nghề rất đáng làm
  • đáng mua,
  • giá trị ròng, giá trị thực tế, vốn ròng, negative net worth, giá trị ròng âm, total liabilities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, total liabities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, deficit...
  • đánh giá một xu,
  • / tə´wɔ:dz /, cách viết khác toward, Giới từ: theo hướng, về hướng, hướng về, tới gần hơn để đạt (cái gì), nhằm, với mục đích (đóng góp..), gần, vào khoảng (một...
  • hình thái ghép có nghĩa là đúng đắn : orthography : chính tả,
  • / 'kauəd /, Danh từ: người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, Tính từ: nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, Kỹ...
  • giá trị quy thành tiền,
  • Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian
  • cực chung,
  • cột ghép, trụ ghép,
  • cột góc, cột góc, trụ góc,
  • cột đôi, cột kép,
  • cột vượt, cột vượt ngang,
  • / 'ei poul /, cột chữ a,
  • cực động vật.,
  • Danh từ: (sinh học) cực động vật; cực mầm, Y học: cực động vật,
  • sào căng bạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top