Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn defender” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.514) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´seivjə /, như saviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, conservator , defender , deliverer , friend in need , good samaritan * , guardian , guardian angel ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • / ´di:viəsli /, phó từ, quanh co, không thẳng thắn, the defendant presents his views deviously, bị đơn trình bày quan điểm của mình một cách quanh co
  • / ´mæli¸fæktə /, Danh từ: người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà, Từ đồng nghĩa: noun, lawbreaker , offender , convict , criminal , culprit , delinquent...
  • / mein´teinəbl /, tính từ, có thể giữ được, có thể duy trì được, Từ đồng nghĩa: adjective, defendable , tenable
  • / dɪˈpɛndənt / (us), Danh từ: như dependent, Từ đồng nghĩa: noun, dependent
  • đoạn phụ thuộc, direct dependent segment, đoạn phụ thuộc trực tiếp, sequential dependent segment, đoạn phụ thuộc tuần tự
  • như independence, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , liberty , self-government , sovereignty
  • đơn vị lôgic, bộ logic, khối logic, thiết bị logic, independent lu ( logicalunit ), đơn vị lôgic độc lập, independent lu ( logicalunit ), bộ logic độc lập
  • / ¸self´gʌvənmənt /, Danh từ: chế độ tự trị, chế độ tự quản; chính phủ tự trị, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , independency , liberty...
  • phương tiện vật lý, môi trường vật lý, low cost fibre-physical medium dependent (lcf-pmd), sợi quang chi phí thấp-phụ thuộc môi trường vật lý, pair physical medium dependent (fddi) (tp-pmd), phụ thuộc môi trường vật...
  • tệp logic, tập tin logic, ilf ( independentlogical file ), tập tin logic độc lập, independent logical file (ilf), tập tin logic độc lập, join logical file, tập tin logic nối kết, logical file member, thành phần tập tin logic,...
  • see dependence nghiện thuốc, quen thuốc.,
  • / ´reindʒ¸faində /, Kỹ thuật chung: máy định tầm, optical rangefinder, máy định tầm quang, rangefinder window, lỗ ngắm máy định tầm
  • Idioms: to be dependent on sb, dựa vào ai
  • phụ thuộc máy, machine dependent system, hệ phụ thuộc máy tính
  • truyền thông dữ liệu độc lập, code independent data communication, truyền thông dữ liệu độc lập mã
  • phụ thuộc máy tính, từ điển tin học, computer dependent language, ngôn ngữ phụ thuộc máy tính
  • phụ thuộc ngữ cảnh, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top