Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cast aspersions upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.990) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhà máy bê tông, thiết bị bê-tông, precast concrete plant, nhà máy bê tông đúc sẵn
  • / spei /, Nội động từ: cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái) để tránh có thai, Từ đồng nghĩa: verb, alter , castrate , fix , geld , neuter , unsex
  • Thành Ngữ:, to lose ( renounce ) caste, mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền
  • cuộc gọi hội đàm, cuôc hội thảo, điện đàm, hội nghị điện thoại, broadcast conference call, cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
  • chịu axit, acid-resistant casting, vật đúc chịu axit, acid-resistant concrete, bê tông chịu axit, acid-resistant paint, sơn chịu axit
  • / 'aibə/ai'bi ei /, Danh từ: (viết tắt) cơ quan phát thanh độc lập (independent broadcasting authority),
  • Tính từ: lộ thiên (ở gần hay trên mặt đất), open-cast coal-mining, khai thác than gần mặt đất
  • Danh từ, số nhiều castrati: ca sĩ bị thiến từ lúc còn nhỏ để giữ cho giọng nữ cao,
  • Thành Ngữ:, the die is cast, die
  • bên phải nhất, có giá, thấp nhất, least significant bit (lsb), bit bên phải nhất, lsd ( leastsignificant digit ), chữ số bên phải nhất, least significant digit (lsd), chữ số thấp nhất
  • Danh từ: (kỹ thuật) nhiệt nhôm, chất điện nhôm, tecmit, nhiệt nhôm, nhiệt nhôm, cast-iron thermit, nhiệt nhôm để hàn gang, thermit (e)...
  • / ´bæsɔ:lt /, Danh từ: (khoáng chất) bazan, Kỹ thuật chung: bazan, bazan (đá), đá huyền vũ, Địa chất: bazan, basalt casting,...
  • băng tải đúc, turning casting conveyor, băng tải đúc kiểu quay
  • / 't∫æstizmənt /, danh từ, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập, Từ đồng nghĩa: noun, castigation , correction , discipline , penalty
  • Thành Ngữ:, this castle has been allegedly built five centuries ago, nghe nói ngôi biệt thự này được xây cách đây đã năm thế kỷ
  • Thành Ngữ:, to cast oneself on ( upon ) somebody's mercy, trông ở lòng thương của ai
  • / ʌn´seks /, Ngoại động từ: làm cho mất giới tính, Từ đồng nghĩa: verb, alter , castrate , fix , geld , neuter , spay
  • Tính từ: có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều diễn viên nổi tiếng đóng vai, a star-studded cast, bảng phân vai có nhiều...
  • / 'eksɔ:sizm /, danh từ, lời phù phép, câu thần chú, Từ đồng nghĩa: noun, casting out , ceremony , ejection , expulsion , purification , ritual
  • / ə´ledʒidli /, Phó từ:, this castle has been allegedly built five centuries ago, nghe nói ngôi biệt thự này được xây cách đây đã năm thế kỷ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top