Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coffee cup” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.274) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dɪˈzɜrt /, Danh từ: món tráng miệng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả), Từ đồng nghĩa: noun, cake , candy , confection...
  • / ´kuki /, Danh từ: ( Ê-cốt) bánh bao, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh dẹt nhỏ, bánh quy, Từ đồng nghĩa: noun, biscuit , brownie , cake , confection , gingersnap , macaroon...
  • / ´kɔmbou /, Danh từ ( số nhiều combos): (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ, kết quả của sự kết hợp, a combo of too much caffeine and no food, kết quả của việc uống quá nhiều...
  • bệnh phì đại màng xương trẻ nhỏ, bệnh caffey,
  • bệnh phì đại màng xương trẻ nhỏ, bệnh caffey,
  • Idioms: to go to confession, Đi xưng tội
  • / ¸imou´leiʃən /, danh từ, sự giết súc vật để cúng tế, (nghĩa bóng) sự hy sinh (cái gì cho cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, hecatomb , offering , victim
  • Thành Ngữ:, burnt offering, vật bị thiêu đốt để cúng bái
  • / ¸selfkən´fest /, Tính từ: tự nhận, thú nhận (khi làm điều xấu..), a self-confessed thief, một tay tự nhận là tên trộm
  • Tính từ: không nhận, không thú nhận, không nói ra; ngoan cố, (tôn giáo) không xưng tội, unconfessed crime, tội không thú nhận
  • như enfeoffment,
  • / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration , oath , proclamation , testimony,...
  • Idioms: to be free to confess, tự ý thú nhận
  • / 'kændidəsi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, Từ đồng nghĩa: noun, application , readiness , competition , preparedness , offer , running for office ,...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) lúc căng nhất (trong cuộc đấu, phải tập trung hết sức), Từ đồng nghĩa: noun, offensive maneuver , strategic maneuver
  • / dai´və:ʃənəri /, tính từ, có tính cách nghi binh, vu hồi, a diversionary offensive, cuộc tấn công có tính cách nghi binh (nhằm đánh lạc hướng đối phương)
  • / ə´seilmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, aggression , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , strike
  • hồ sơ dự thầu thay thế, a bid submitted by a bidder as an alternative bid or offer along with the main bid . alternative bids are frequently in response to a requirement specified in the bid documents . sometimes , bidders submit alternative...
  • / ri´mɔ:sful /, Tính từ: rất ăn năn, rất hối hận, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a remorseful confession,...
  • Thành Ngữ:, offer one's hand ( in marriage ), cầu hôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top