Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incitant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.513) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´saitmənt /, như incitation, Từ đồng nghĩa: noun, stimulus , instigation , provocation , incentive , incitation , goad , trigger
  • / kou´insidənt /, Tính từ: trùng khớp, trùng hợp ( (cũng) coincidental), Toán & tin: trùng nhau, Kỹ thuật chung: trùng nhau,...
  • / ¸su:pə´neitənt /, Tính từ: nổi trên mặt, Hóa học & vật liệu: nổi ở trên, trên bề mặt,
  • Danh từ: (thực vật học) cây phượng, flower fence poinciana, cây kim phượng
  • / im´penitənt /, Tính từ: không hối cãi, không ăn năn hối hận, chứng nào tật ấy, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người không hối cãi, người không...
  • / ´renitənt /, tính từ, chống lại; phản đối kịch liệt, Từ đồng nghĩa: adjective, resisting , resistive
  • / ´penitənt /, Tính từ: Ăn năn, hối lỗi; sám hối, Danh từ: người ăn năn, người hối lỗi; người biết sám hối, Từ đồng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, attendant , coincident , concomitant , concurrent
  • / kou¸insi´dentl /, Tính từ: trùng khớp ( (cũng) coincident), trùng khớp ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • vịnh bắc bộ, gulf of tonkin incident, sự kiện vịnh bắc bộ
  • / ´hæpən¸stæns /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, coincidence , fate , incident , luck , accident ,...
  • / ´insidənt /, Tính từ: ( + to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, (vật lý) tới, (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với, Danh từ: việc...
  • / pærən'θetikəl /, như parenthetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bracketed , by the way , episodic , explanatory , extraneous , extrinsic , incidental...
  • / kou´i:vəl /, Danh từ: người cùng tuổi, người cùng thời, Từ đồng nghĩa: adjective, of the same age , coincident , coetaneous , coexistent , concurrent , contemporaneous...
  • mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời
  • điều chế pha, sự biến điệu pha, biến điệu vị tướng, sự điều chế pha, sự điều pha, biến điệu pha, điều biến pha, sự điều biến pha, incidental phase modulation, sự điều chế pha ngẫu nhiên, phase...
  • sự nén-giãn, sự ép nén-nới rộng, sự nén-giãn tín hiệu, instantaneous companding, sự nén-giãn tức thời
  • mômen lưỡng cực điện, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời, magnetic dipole moment, mômen lưỡng...
  • hsdt không phù hợp, an offer ( bid ) by a supplier which does not conform to the essential riquirements of the tender of invitation to bid
  • thời điểm có ý nghĩa, significant instant of a modulation, thời điểm có ý nghĩa của biến điệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top