Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn swollen” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.470) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, have a swelled/swollen head, (thông tục) kiêu căng, tự phụ, tự cao tự đại (nhất là vì một thành công bất ngờ)
  • / 'peinfuli /, Phó từ: Đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn, her thumb is painfully swollen, ngón tay cái của cô ta sưng lên nhức nhối
  • Idioms: to have a swollen face, có mặt sưng lên
  • Thành Ngữ:, to have a swollen head, kiêu cang ng?o m?n
  • / ´wulən /, Tính từ: làm toàn bằng len, làm một phần bằng len, hàng len, woollen cloth, vải len, woollen manufacturers, các hãng sản xuất len, woollen trade, nghề buôn bán len
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như woollens,
  • như equipollence,
  • như swelled head,
  • / snib /, Danh từ: ( scốtlen) then cửa, chốt cửa sổ, Ngoại động từ: ( scốtlen) đóng then, cài then, cài chốt,
  • / snek /, Danh từ: ( scốtlen) cái then cài, cái chốt cửa, Ngoại động từ: ( scốtlen) đóng (cửa) bằng then, Kỹ thuật chung:...
  • Danh từ: ( scốtlen) đống lúa (thường) là 12 lượm (như) shock, Ngoại động từ: ( scốtlen) xếp (lúa) thành...
  • van solenoid, van điều khiển điện, van điện từ, van kiểu cuộn hút, van solenoit, defrost solenoid valve, van điện từ phá băng, servo-operated solenoid valve, van điện từ khiển trợ động, solenoid valve bore, lỗ van...
  • cuộc sôlênôit tiêu chuẩn, solenoit mẫu, solenoit tiêu chuẩn,
  • Danh từ: ( scốtlen) người ăn chực nằm chờ,
  • / spei /, Ngoại động từ: ( scốtlen) đoán, nói trước,
  • / ´swoulən /, .past của .swell: Tính từ: sưng phồng, phình ra, căng ra, quá cao (giá), Xây dựng: bị nở, bị trương,
  • / sɔ:n /, nội động từ, ( scốtlen) ăn chực nằm chờ,
  • / ski:n /, Danh từ: dao găm (ở ai-len và scốtlen),
  • / tru:z /, Danh từ số nhiều: quần bó sát bằng vải len sọc vuông nhiều màu của người scốtlen,
  • động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance stepper...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top