Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Enfants” Tìm theo Từ | Cụm từ (162) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều serjeants-at-arms: trưởng ban lễ tân (của quốc hội, thành phố...)
  • / ,indi'pendənt /, Tính từ: Độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, Đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống, tự nó đã có giá trị, tự...
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • / 'tenənt /, Danh từ: người thuê, người mướn (nhà, đất...), tá điền, (pháp lý) chủ nhà, chủ đất (người chiếm cứ hoặc sở hữu một toà nhà, một mảnh đất nào đó),...
  • danh từ, kẻ thích sống lập dị,
  • / in´fæntə /, Danh từ: (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • / in´fænti /, Danh từ: hoàng tử (không nối ngôi ở tây-ban-nha, bồ-đào-nha),
  • / kou´ædʒətənt /, tính từ, tương trợ, danh từ, người tương trợ, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant , aide , auxiliary , coadjutor , deputy , helper , lieutenant , second
  • / a:k /, Danh từ: hộp, hòm, rương, thuyền lớn, Từ đồng nghĩa: noun, ark of the covenant ; ark of testimony, hộp đựng pháp điển (của người do thái xưa),...
  • / lef´tenənt /, Danh từ: (lục quân) trung uý, thượng uý hải quân, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant , aide , auxiliary , coadjutant , coadjutor , deputy , helper ,...
  • / 'tenənsi /, Danh từ: sự thuê, sự mướn (nhà, đất...); sự lĩnh canh, thời gian thuê, thời gian mướn, thời gian lĩnh canh, nhà thuê, đất lĩnh canh, Kinh tế:...
  • / ´penəns /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, lễ sám hối, Ngoại động từ: làm cho (ai) phải ăn năn, phải sám...
  • Danh từ: Đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi, (pháp lý) người vị thành niên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới, Tính...
  • hợp đồng vị thành niên, hợp đồng vô hiệu,
  • những người mới gia nhập,
  • vàng da thông thường trẻ sơ sinh,
  • thiếu máu bệnh bạch cầu giả ở trẻ em,
  • người cùng thuê nhà, người thuê chung,
  • người tạm thay,
  • thực phẩm cho trẻ em,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top