Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get in one’s sights” Tìm theo Từ | Cụm từ (171.378) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đang trên đường đi, đang vận chuyển, dọc đường, loss in transit, phần hao dọc đường, materials in transit, nguyên vật liệu đang chở (dọc đường), stoppage in transit (rights), quyền ngừng trở dọc đường,...
  • quyền vay, quyền rút tiền, quyền rút vốn, special drawing rights, quyền vay đặc biệt, special drawing rights, quyền vay đặc biệt (của tổ chức quỹ tiền tệ quốc tế), holdings on special drawing rights, số nắm...
  • / ´bɔnit /, Danh từ: mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em, nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi, (thông tục) cò mồi (để lừa bịp ai), to fill someone's...
  • Thành Ngữ:, to set someone's teeth on edge, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • Idioms: to see the sights of the town, Đi xem những cảnh của một thành phố
  • Thành Ngữ:, to meet someone's eye, nhìn vào mắt ai
  • Thành Ngữ:, to cast something in someone's teeth, trách móc ai về việc gì
  • Thành Ngữ:, to get someone's blood up, làm cho ai nổi nóng
  • Thành Ngữ:, to be in someone's shoe, ở vào tình cảnh của ai
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • Thành Ngữ:, to burn one's fingers, o get one's fingers burnt
  • Thành Ngữ:, prove one's/the case/point, chứng minh trường hợp/quan điểm
  • Thành Ngữ:, to tread in someone's footsteps, theo vết chân ai, bắt chước ai
  • Thành Ngữ:, to get on someone's nerves, nerve
  • / di'miniʃ /, Động từ: bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ, Đồng nghĩa: Trái nghĩa:, to diminish someone's powers, giảm...
  • Thành Ngữ:, to have ( gain ) someone's ear, được ai sẵn sàng lắng nghe
  • Thành Ngữ:, to feel in one's bones, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, in someone's stead, thay mặt cho ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top