Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lậu” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lại lần nữa, một cách có sửa đổi, cải tiến, lùi lại, chống lại, reprint, in lại, rewrite, viết lại có chỉnh lý, remake, làm lại, recall, nhắc lại, retract,...
  • / ´i:kwə¸laizə /, Danh từ: người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau, (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng, Xây dựng: bộ cân bằng, bộ...
  • / ,læbrə'dɔ:rait /, la-bra-đo-rit, labrađorit, Địa chất: labradorit,
  • / ¸baiou¸klaimə´tɔlədʒi /, Xây dựng: khí hậu sinh học, sinh khí hậu,
  • / i´nɔskju¸leit /, Động từ: (giải phẫu) tiếp hợp nhau, nối nhau (hai đầu mạch máu), kết lại với nhau (sợi),
  • / lə'kju:nə /, Danh từ, số nhiều là .lacunae hoặc lacunas: chỗ thiếu sót, chỗ khiếm khuyết, kẽ hở, Toán & tin: lỗ hổng, chỗ khuyết, Kỹ...
  • / ig'sasəbeit/ ek'sasəbeit /, Ngoại động từ: làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn), làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận, hình...
  • Danh từ: thành viên của nhóm provisional ireland army quân đội ireland lâm thời đấu tranh cho sự thống nhất của ireland,
  • / ´kikə /, Danh từ: người đá, con ngựa hầu đá, tay đá bóng, cầu thủ bóng đá, người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu, (kỹ thuật) thanh đẩy;...
  • / di´vauəriηgli /, phó từ, hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam,
  • phương trinh clapeyron-clausius, phương trình clausius-clapeyron, phương trình clapeyron, clausius-clapeyron equation, phương trinh clapeyron-clausius
  • bể lắng, chậu lắng dầu, continuously washed setting basin, bể lắng (có ngăn) rửa liên tục, secondary setting basin, bể lắng phụ, vertical flow-type setting basin, bể lắng đứng, vertical flow-type setting basin, bể lắng...
  • / 'sə:kəmfləks /, Danh từ: dấu mũ, Tính từ: (thuộc) dấu mũ, (giải phẫu) hình dấu mũ, mũ, Ngoại động từ: Đánh dấu...
  • / ¸klaimə´tɔlədʒi /, Danh từ: khí hậu học, Kỹ thuật chung: khí hậu học,
  • / bɑm /, Danh từ: nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...), Y...
  • / ik¸sæsə´beiʃən /, danh từ, sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn), sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận, Từ đồng nghĩa:...
  • Ngoại động từ: chuyển đổi qua lại, hoán chuyển, thay đổi lẫn nhau, chuyển đổi qua lại,
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
  • / ri'pi:t /, Danh từ: (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại;...
  • / sfiə /, Danh từ: hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu, (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể, thiên cầu, lãnh vực hoạt động, phạm vi; tầm ảnh hưởng, giới, vị trí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top