Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lậu” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cơ cấu bốn khâu bản lề (tay quay-cần lắc), cơ cấu tay quay-thanh lắc,
  • Danh từ: sự nhân nhượng lẫn nhau, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước), (toán học) tính đảo nhau, Toán...
  • / stɔp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự dừng, sự đỗ lại; tình trạng bị ngừng lại, sự ở lại, sự lưu lại, ga, bến, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu (nhất là dấu chấm...
  • báo giá bỏ thầu, báo giá bỏ thầu, sự mua lại cổ quyền, (sự) bán đấu giá, sự bán đấu giá, thông báo gọi thầu,
  • / ai'kɔnəklæst /, Danh từ: người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) người đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị...
  • / 'sæləd /, Danh từ: xà lách dầu giấm; rau trộn dầu giấm, thức ăn dùng với rau trộn dầu giấm, rau sống, one's salad days, tuổi trẻ nông nổi, Kinh tế:...
  • độ sai ngẫu nhiên, sai lầm ngẫu nhiên, sai lầm tình cờ, sai số lạc, lối ngẫu nhiên, sai số ngẫu nhiên, sai sót may rủi, sai số ngẫu nhiê, random error of result, sai số ngẫu nhiên của kết quả
  • / ´rʌsti /, Tính từ (so sánh): bị gỉ, han gỉ, phai màu, bạc màu (do lâu ngày), lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành), khàn, khàn...
  • / ´klaudlis /, tính từ, không có mây, quang đãng, sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudless sky, bầu trời quang đãng, fair , fine , sunny , unclouded , azure , bright , clear
  • / 'mei,flauə /, Danh từ: hoa tháng 5, mayflower là tên một con tàu từ anh đến bắc mỹ. một sự kiện đặc biệt đã xảy ra khi con tàu không đến được cửa sông hudson, trong lãnh...
  • / ¸ri:plæn´teiʃən /, Danh từ: Đấu lại (một trận đấu), Cơ khí & công trình: sự cấy (lúa), sự trồng (cây) lại, Y học:...
  • / ¸evə´la:stiηgnis /, danh từ, tính vĩnh viễn, tính lâu dài, tính bất diệt, sự kéo dài mãi, sự láy đi láy lại mãi, sự không ngớt, sự không ngừng, sự không dứt, Từ đồng nghĩa:...
  • thiết bị tinh cất dầu, bình tinh cất dầu, thiết bị làm sạch dầu, thùng lắng dầu,
  • khoản bảo lãnh đấu thầu, giấy bỏ thầu, giấy bảo đảm nhận thầu,
  • / rʌt /, Tính từ (so sánh): bị gỉ, han rỉ, phai màu, bạc màu (do lâu ngày), lỗi thời, lạc hậu, cổ; cùn, chất lượng tồi, trình độ tồi (do thiếu thực hành), khàn, khàn (giọng),...
  • / lə'kʌstrain /, Tính từ: (thuộc) hồ, Kỹ thuật chung: hồ, lacustrine vegetation, cây cối ở hồ, lacustrine age, thời đại sống ở trên hồ
  • / ¸kɔ:kə /, Danh từ: (từ lóng) cái làm sửng sốt ngạc nhiên, cái kỳ lạ, lời nói dối kỳ lạ; câu nói láo kỳ lạ, câu nói đùa kỳ lạ, lời nói làm chấm dứt cuộc tranh...
  • / 'lægəd /, Danh từ: người chậm chạp; người đi chậm đằng sau, người lạc hậu, Tính từ: chậm chạp; chậm trễ, lạc hậu, Kinh...
  • cơ cấu hồi quy, cơ cấu trả lại vị trí ban đầu,
  • / sə´pouzidli /, Phó từ: cho là, giả sử là; nói như là, làm như là,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top