Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let oneself go” Tìm theo Từ | Cụm từ (139.515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tɔf /, Danh từ: người giàu có, người quý phái, người thượng lưu; người ăn mặc lịch sự, Ngoại động từ: ( + oneself up) ( out) làm dáng, diện,...
  • Thành Ngữ:, to give oneself no concern about, không biết gì đến, không quan tâm gì đến
  • Thành Ngữ:, to bluster oneself into anger, nổi giận
  • Thành Ngữ:, to yield oneself up to, dấn thân vào
  • Thành Ngữ:, to wedge oneself in, chen vào, dấn vào
  • Thành Ngữ:, to work oneself up, n?i nóng, n?i gi?n
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở
  • Thành Ngữ:, to cast oneself on ( upon ) somebody's mercy, trông ở lòng thương của ai
  • Thành Ngữ:, to read oneself to sleep, đọc sách để ngủ
  • Idioms: to be beside oneself with joy, mừng phát điên lên
  • Thành Ngữ:, to wind oneself up for an effort, rán s?c (làm vi?c gì)
  • Thành Ngữ:, to make oneself useful, giúp đỡ bằng những việc làm có ích
  • Thành Ngữ:, to throw oneself on ( upon ), phó mặc cho
  • , to make oneself plain, làm rõ ý mình muốn nói
  • Phó từ: tuân theo, theo đúng, to behave oneself amenably to the law, cư xử đúng theo luật pháp
  • Thành Ngữ:, be/lay oneself ( wide ) open to sth, ?ng x? th? nào d? d? b? ch? trích..
  • Thành Ngữ:, to set oneself to do something, quy?t tâm làm vi?c gì
  • / priηk /, Ngoại động từ: trang điểm, làm dáng, rỉa (lông) (chim), Nội động từ: chưng diện, to prink oneself up, trang điểm, diện
  • Thành Ngữ:, to poke oneself up, tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm
  • Thành Ngữ:, to spread oneself thin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top