Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mồm” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.554) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá cả hàng hóa, commodity price index, chỉ số giá cả hàng hóa, relative commodity price, giá cả hàng hóa tương đối
  • trạm khí tượng, Xây dựng: đài khí tượng, Từ đồng nghĩa: noun, anemometer , barometer , weather bureau
  • bó bằng sắt, Tính từ: bó bằng sắt, Đầy mỏm đá lởm chởm, (nghĩa bóng) hắc ám, cứng rắn,
  • Danh từ: người hôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt, Từ đồng nghĩa: noun, countenance...
  • tiền móc ngoặc, tiền đấm mõm, tiền lo lót, tiền trà nước, Từ đồng nghĩa: noun, graft , blackmail , extortion , kickback , payola
  • / ´louli /, Tính từ: tầm thường, ti tiện, hèn mọn, Từ đồng nghĩa: adjective, average , base , baseborn , cast down , common , commonplace , docile , dutiful , everyday...
  • / mɔ:´dæsiti /, danh từ, tính gặm mòm; sức ăn mòn, tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety...
  • / gɔb /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ, cục đờm, (từ lóng) mồm, Nội động từ: khạc nhổ, hình thái...
  • Danh từ: (toán học) bội số chung, Kỹ thuật chung: bội số chung, least common multiple, bội số chung nhỏ nhất, least common multiple (lcm), bội số chung...
  • / ,dauntə'ə:θ /, tính từ, thực tế, không viễn vông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , commonsense , easy , hard , hardboiled , hardheaded...
  • / 'nozzəl /, Danh từ: miệng, vòi (ấm), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mũi, mồm, Cơ - Điện tử: vòi phun, miệng phun, ống phun, mũi, mỏ, Cơ...
  • / ¸fɔ:mju´leiik /, tính từ, có tính cách công thức, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , routine , run-of-the-mill...
  • / dʒæg /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, Đầu nhọn, mỏm nhọn, Ngoại động từ: cắt lởm chởm;...
  • / mou'mentəm /, Danh từ, số nhiều .momenta: (thông tục) đà, đà quay, động lượng, xung lượng, động lượng, lực xung, những người theo thuyết trọng tiền, phái trọng tiền,
  • / ´pɔpjuləs /, Danh từ: công chúng, quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass , mob , pleb , plebeian , public , ruck...
  • Tính từ: không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace...
  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • mômen từ lưỡng cực, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, mômen từ, anomalous magnetic moment, mômen từ dị thường, electron magnetic moment, mômen từ (của) electron, multiplet magnetic moment, mômen từ đa cực,...
  • mômen lưỡng cực điện, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời, magnetic dipole moment, mômen lưỡng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top