Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Procédé” Tìm theo Từ | Cụm từ (268) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thủ tục truy cập, thủ tục truy nhập, lap ( link ( accessprocedure ), thủ tục truy cập liên kết, lapm ( linkaccess procedure for modem ), thủ tục truy cập liên kết cho modem, link access procedure (lap), thủ tục truy cập...
  • lệnh hỏi, lệnh vấn tin, query command procedure, thủ tục lệnh hỏi, query command procedure, thủ tục lệnh vấn tin
  • thủ tục trọng tài, model rules of arbitral procedure, quy tắc thủ tục trọng tài, model rules of arbitral procedure, quy tắc thủ tục trọng tài tiêu chuẩn
  • quay về quá khứ, lùi lại, Ở phía sau, retrospect, sự hồi tưởng quá khứ, retroflex, uốn lưỡi, retrocede, thụt lùi, retrograde, thoái hoá
  • / ¸retrou´si:dənt /, Tính từ: lùi lại, (y học) lặn vào trong, Y học: lặn vào trong, Kỹ thuật chung: lùi lại, retrocedent...
  • thủ tục không đồng bộ, asynchronous procedure call (acp), gọi thủ tục không đồng bộ
  • sự điều chỉnh (máy), sự lắp ráp, thiết lập, setting-up procedure, quy trình thiết lập
  • / ¸ekstrədʒu´diʃəl /, Tính từ: khỏi phải ra trước toà phân xử, ngoại tụng, extrajudicial procedures, thủ tục ngoại tụng
  • / kæ´seiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, (pháp lý) giám đốc thẩm, court of cassation, toà phá án, article 272.- nature of cassation procedures, cassation mean the review of a legally valid...
  • / ´welis´tæbliʃt /, Tính từ: Đứng vững, tồn tại trong một thời gian dài, well-established procedures, các thủ tục đã có từ lâu
  • kiểm tra khối, sự kiểm tra khối, kiểm tra ký tự khối, bcc ( blockcheck character ), ký tự kiểm tra khối, block check character (bcc), ký tự kiểm tra khối, block check procedure, thủ tục kiểm tra khối, intermediate...
  • phân tích mạng, phân tích mạng (điện), sự phân tích mạng, phân tích mạng, phân tích mạng lưới, cnp ( communicationstatistical network analysis procedure ), thủ tục phân tích mạng thống kê truyền thông, scalar...
  • kiểm soát cuộc gọi, sự điều khiển cuộc gọi, điều khiển cuộc gọi, call control procedure, thủ tục kiểm soát cuộc gọi, call control agent (cca), nhân viên điều khiển cuộc gọi, call control function (ccf),...
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative...
  • / prə'si:diη /, Danh từ, số nhiều proceedings: hành động, tiến trình, cách tiến hành, ( số nhiều) vụ kiện, việc kiện tụng, ( số nhiều) nghi thức, điều diễn ra (của...
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • / ʌn´presi¸dentid /, Tính từ: chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, an unprecedented fact, một sự việc chưa...
  • Nội động từ: tiến lên; theo đuổi; đi đến, tiếp tục, tiếp diễn; tiếp tục nói, let's proceed to the next subject, chúng ta hãy chuyển sang vấn đề tiếp theo, tiến hành, làm,...
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top