Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Proceed with” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.839) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / switʃd /, được chuyển mạch, chuyển mạch, spacecraft switched tdma (ss-tdma), tdma được chuyển mạch trên tàu vũ trụ, switched circuit, mạch được chuyển mạch, bi-directional line switched ring (blsr), vòng chuyển...
  • Idioms: to do sth with no preparation , without any preparation, làm việc gì không sửa soạn, không dự bị
  • kiểm soát cuộc gọi, sự điều khiển cuộc gọi, điều khiển cuộc gọi, call control procedure, thủ tục kiểm soát cuộc gọi, call control agent (cca), nhân viên điều khiển cuộc gọi, call control function (ccf),...
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • Thành Ngữ:, it goes without saying, go
  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
  • nhóm quá trình, nhóm tiến trình, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh, process group id, id của nhóm tiến trình
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • Thành Ngữ:, together with, cũng như; và cũng
  • Thành Ngữ:, within doors, trong nhà; ở nhà
  • quá khứ và quá khứ phân từ của withstand,
  • thiết bị công nghệ, thiết bị xử lý, thiết bị công nghệ, adpe ( automaticdata processing equipment ), thiết bị xử lý dữ liệu tự động, air processing equipment, thiết bị xử lý không khí, analog processing equipment,...
  • hệ thống xử lý, adps ( automaticdata processing system ), hệ thống xử lý dữ liệu tự động, advanced signal processing system (asps), hệ thống xử lý tín hiệu tiên tiến, automatic data processing system (adps), hệ thống...
  • Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p
  • Idioms: to be without friends, không có bạn bè
  • Thành Ngữ:, without ceremony, tự nhiên, không khách sáo
  • Idioms: to be in league with, liên minh với
  • Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm
  • Idioms: to go within, Đi vào trong nhà, trong phòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top