Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sparklers” Tìm theo Từ | Cụm từ (10) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spa:klə /, Danh từ, số nhiều .sparkler: ( số nhiều) kim cương, ( số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời, pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa...
  • / ´sʌmptʃuəsnis /, danh từ, sự xa xỉ, xa hoa, sự tráng lệ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , resplendency , sparkle,...
  • Tính từ: không có tia lửa; không có tàu lửa, không tia lửa, không đánh lửa,
  • / ris´plendənsi /, như resplendence, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , sparkle , sumptuousness
  • / mæg'nifisns /, danh từ, vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , resplendence , resplendency , sparkle , sumptuousness
  • / ris´plendəns /, danh từ, sự chói lọi, sự rực rỡ; sự lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendency , sparkle , sumptuousness,...
  • Danh từ: tia lửa nhỏ, tia sáng nhỏ, bình khí cacbonic ép, bình chế nước hơi,
  • / ´sta:kəz /, Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) khoả thân hoàn toàn,
  • / ´spa:kə /, Hóa học & vật liệu: bộ đánh tia điện, Kỹ thuật chung: bộ đánh lửa, bugi,
  • / ˈspɑrkəl /, Danh từ: sự toé lửa, sự nhấp nháy, sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi; sự rạng rỡ, sự sủi tăm (của rượu), Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top