Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stikpin” Tìm theo Từ | Cụm từ (111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tai¸pin /, kẹp ca vát, ghim cài cà vạt, ' stikpin, danh từ
  • / ´stikinðə¸mʌd /, Tính từ: bảo thủ; chậm tiến, Danh từ: người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu, (từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông...
  • / ´stikinis /, Danh từ: tính chất dính; tính chất nhớt; tính chất bầy nhầy, tính chất nhớp nháp, (thông tục) tính chất nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm...
  • Danh từ số nhiều của .stipiform: như stipiform,
  • / 'seifti.pin /, danh từ, ghim băng,
  • / ´stibain /, danh từ, (hoá học) stibin,
  • nhiều trục chính, nhiều trục chính, multispindle automatic machine, máy tự động nhiều trục chính
  • / fæn'tæstikliti /, Danh từ: tính kỳ quái, tính quái dị, cái kỳ quái, cái quái dị,
  • / ´sti:pnis /, Danh từ: sự dốc (của đường đi); độ dốc, Kỹ thuật chung: độ dốc,
  • / 'tikliɳ /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, Tính từ: làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn, tickling cough, ho ngứa cổ
  • như stipiform,
  • máy tự động, máy tự dộng, automatic machine for brushing and painting tubular scaffoldings, máy tự động chải và sơn ống giàn giáo, automatic , machine translation, dịch máy tự động, multispindle automatic machine, máy...
  • Danh từ, số nhiều .stipitiform: hình cuống, hình chân,
  • / ´stikik /, tính từ, (thuộc) dòng thơ; câu thơ,
  • / ´stipit /, tính từ, (thực vật học) mau, dày, sát,
  • / ´staipi:z /, Danh từ, số nhiều .stipites: (động vật học) cuống, chân (như) stipe,
  • / ´pig¸stikiη /, Danh từ: sự săn lợn rừng (bằng lao..), sự chọc tiết lợn; nghề chọc tiết lợn,
  • / ´bidi /, Danh từ: (thân mật, (thường) xúc phạm) bà già, the cafe was full of old biddies gossiping over cups of tea., quán cà phê đó toàn các bà già ngồi tán gẩu.
  • chu trình stirling, stirling cycle cooling, làm lạnh theo chu trình stirling, stirling cycle refrigerator, máy lạnh chu trình stirling
  • chưng cất, distilling apparatus, nồi chưng cất, distilling apparatus, thiết bị chưng cất, distilling column, cột chưng cất, distilling column, tháp chưng cất, distilling flask,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top