Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vo‰te” Tìm theo Từ | Cụm từ (66) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vɔ:teks /, Danh từ, số nhiều vortexes, .vortices: gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc, (nghĩa bóng) cơn lốc, Toán & tin: rôta, cái xoáy, dòng...
  • Danh từ số nhiều của .vortex: như vortex,
  • / i´lektərit /, Danh từ: toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Từ đồng nghĩa: noun, registered voters , body politic , constituency , voter
  • Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
  • Từ đồng nghĩa: adjective, voted in , named
  • phương trình volterra,
  • / voʊt /, Danh từ: sự bỏ phiếu, sự bầu cử; lá phiếu, ( the vote) số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), ( the vote) quyền bầu cử, quyền công dân, quyền bỏ phiếu...
  • ống xoáy, hilsch vortex tube, ống xoáy hilsch
  • Thành Ngữ:, to vote something through, thông qua, tán thành (một dự án..)
  • lệch mạng volterro,
  • Thành Ngữ:, put something to the vote, đưa ra biểu quyết (một vấn đề..)
  • dấu hiệu của mặt, dấu hiệu chvoste,
  • buồng lạnh, phòng lạnh, buồng lạnh, phòng làm lạnh, vortex refrigerating chamber, buồng lạnh ống xoáy
  • Idioms: to go to the vote, đi bỏ phiếu
  • Từ đồng nghĩa: noun, voter
  • Thành Ngữ:, to cast a vote, bỏ phiếu
  • Thành Ngữ:, plural vote, sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
  • Thành Ngữ:, to vote the straight ticket, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình
  • Thành Ngữ:, to elect ( vote ) by ballot, bầu bằng phiếu kín
  • Idioms: to be voted into the chair, Được bầu, được cử làm chủ tịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top