Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đúa” Tìm theo Từ (6.430) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.430 Kết quả)

  • geologic hammer
  • duplicate address test (dat)
  • polygeosyncline
  • multiaddress
  • (thông tục) have taken a leaf from the book of, walk in the shoes of., phải đũa anh nói khoác, to have taken a leaf from the book of a braggart.
  • xem đú đởn
  • polishing wheel
  • digital versatile disk, digital versatile disc
  • multiaddress code, multiple-address code
  • digital versatile disc (dvd)
  • multiaddress code, multiaddress instruction
  • wet multiple-disc clutch, giải thích vn : là ly hợp được dùng thay thế cho bộ vi sai trung tâm ở xe có hai cầu chủ động và cũng được lắp trong hộp số tự động .
  • multiaddress instruction
  • multiple addressing service
  • demand assignment multiple access
  • mmcd (multimedia compact disk), multimedia compact disk (mmcd)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top