Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bragged” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • / ´brægə /, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , vaunter
  • / 'krægid /, Tính từ: có nhiều vách đá lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo, Kỹ thuật chung: dốc đứng, Từ đồng nghĩa:...
  • / bægd /, Kinh tế: được đóng gói,
  • / ´rægid /, Tính từ: rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người), bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...);...
  • nối bằng cầu, rẽ mạch, nối tắt,
  • Tính từ: xương xẩu gồ ghề; lởm chởm,
  • Tính từ: rất mệt mỏi,
  • / snægd /, Tính từ: có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch), có nhiều trở ngại bất trắc, Xây dựng: được cắm cừ,
  • / ´drægə /, Kỹ thuật chung: băng cào, máng cào, tàu hút bùn,
  • / ´breidid /, Cơ khí & công trình: bị phân dòng (sông), Điện: được tế, Kỹ thuật chung: chia thành nhiều nhánh, được...
  • / frɔgd /, tính từ, có khuy khuyết thùa (áo nhà binh),
  • Danh từ: trường học cho trẻ em nghèo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top