Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dissection” Tìm theo Từ (276) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (276 Kết quả)

  • / di´sekʃən /, Danh từ: sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc, sự mổ xẻ, sự giải phẫu (con vật, thân cây), sự mổ xẻ, sự phân tích kỹ, sự khảo sát tỉ mỉ, sự...
  • phẩu tích bằng tách,
  • bộ phận tích ảnh, sự phân tích ảnh,
  • phẩu tích dùng dao,
  • / dis´tenʃən /, Danh từ: sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng, Kỹ thuật chung: căng phồng,
  • / di´senʃən /, Danh từ: mối bất đồng, mối chia rẽ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, altercation , argument , bad...
  • / bai´sekʃən /, Danh từ: sự chia đôi, sự cắt đôi, Toán & tin: sự chia đôi, sự chia đôi (góc), Kỹ thuật chung: phân...
  • / di'rek∫n /, Danh từ: sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, (số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt,...
  • / di´sektə /, Danh từ: người mổ xe, người giải phẫu, Y học: phẫu tích viên,
  • phòng chẩn đoán bệnh lý, phòng chẩn đoán bệnh học,
  • hệ phân tích bản vẽ,
  • / di´sektiη¸ru:m /, danh từ, (y học) phòng mổ,
  • kéo giải phẫu,
  • nang phình,
  • phình mạch tách,
  • viêm lưỡinứt nẻ,
  • kẹp phẫu tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top