Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gingery” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • / ´dʒindʒəri /, tính từ, có vị gừng, hay nổi nóng, dễ bực tức, hoe (tóc),
  • / ´dʒindʒəli /, Tính từ & phó từ: thận trọng, cẩn thận; rón rén, Kinh tế: dầu gừng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'ddindʤə /, Danh từ: cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc), Ngoại động từ: Ướp gừng (đồ uống,...
  • / ´pigəri /, Danh từ: nơi nuôi lợn; trại nuôi lợn; chuồng lợn, chỗ ở bẩn thỉu, tính tham lam; tính bẩn thỉu; tính bừa bãi (như) lợn, Kỹ thuật chung:...
  • / ´baindəri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiệu đóng sách,
  • / ´sindəri /, tính từ, Đầy xỉ, nhiều than xỉ, Đầy tro, nhiều tro,
  • / ´graindəri /, danh từ, Đồ nghề thợ giày,
  • / ´gʌnəri /, Danh từ: thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác,
  • Danh từ: sự khai thác (mỏ) thiếc, ( số nhiều) mỏ thiếc,
  • / ´tindəri /, tính từ, dễ bắt lửa, dễ cháy, khô như bùi nhùi,
  • Tính từ: (thuộc) mùa đông, như mùa đông, lạnh lẽo, hiu hắt ảm đạm như mùa đông, (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lạnh lùng (như) winterly,...
  • như ginger-nut,
  • / 'liɳgə /, Nội động từ: nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), Ngoại...
  • / ´mainəri /, Kỹ thuật chung: khu mỏ,
  • / ´wainəri /, Danh từ: nhà máy rượu vang, Kinh tế: xưởng đặt rượu, xưởng rượu nho, xưởng rượu, xưởng rượu nho,
  • bánh bích quy có gừng,
  • Danh từ: bánh có vị gừng,
  • Danh từ: rượu ngọt pha gừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top