Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jotting” Tìm theo Từ (1.956) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.956 Kết quả)

  • Danh từ: Đoạn ngắn ghi nhanh,
  • Thành Ngữ:, jesting ( joking ) apart, nói thật không nói đùa
  • / ´dʒetiη /, Cơ khí & công trình: sự phun rửa, Xây dựng: kỹ thuật vòi phun, Kỹ thuật chung: sự hạ cọc, sự khoan,...
  • sự mục nát, sự phong hóa, sự thối rữa,
  • / ´dʒoultiη /, Kỹ thuật chung: sự lắc, sự xóc,
  • phí chất đống, phí chia lô, sự chất đống (hàng hóa theo lô), vé số,
  • / ´dʒʌtiη /, Kỹ thuật chung: nhô, lồi,
  • / ´pɔtiη /, Hóa học & vật liệu: sự hình thành vết rỗ (tàu vũ trụ), Điện lạnh: sự bọc kín, sự tạo vỏ kín, Kỹ...
  • / ´betiη /, Toán & tin: sự đánh cuộc,
  • / ´boutiη /, Danh từ: sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền, Từ đồng nghĩa: noun, canoeing , cruising , drifting , paddling , rowing , sailing ,...
  • / ´klɔtiη /, Hóa học & vật liệu: sự đóng cục, Xây dựng: sự kết khối, sự vón, Kỹ thuật chung: vón cục,
  • / kɔstiɳ /, Cơ khí & công trình: sự tính giá thành, Xây dựng: dự chi, dự toán chi phí, Kỹ thuật chung: đánh giá, dự...
  • / ´dʒestiη /, tính từ, nói đùa, nói giỡn, pha trò, Từ đồng nghĩa: noun, a jesting remark, một câu nói đùa, a jesting fellow, một người hay nói đùa cợt pha trò, joking , clowning ,...
  • / nɔtiη /, danh từ, Đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện,
  • chỗ [sự xác định chỗ],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top