Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sane” Tìm theo Từ (1.507) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.507 Kết quả)

  • / sein /, Tính từ .so sánh: có đầu óc lành mạnh, không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / dein /, Danh từ: người Đan-mạch, chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ),
  • / kein /, Danh từ: cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), Ngoại...
  • / dʒein /, Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) đàn bà; phụ nữ,
  • / sæns /, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có, sans cérémonie, không nghi thức, sans faon, nói thẳng, không khách sáo
  • / bein /, Danh từ: nguyên nhân suy sụp, (thơ ca) sự suy sụp; tai ương, (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc, noun:, rat's bane, bả chuột, affliction,...
  • / lein /, Danh từ: Đường nhỏ, đường làng, Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, Đường quy định cho tàu biển, Đường dành riêng cho xe cộ đi hàng...
  • / sain /, Danh từ: (viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn và chiều dài của cạnh huyền), Toán &...
  • / səin /, Phó từ: ( scotland) từ lúc đó, Giới từ, liên từ: ( scotland) từ lúc đó,
  • / vein /, Danh từ: chong chóng gió (để chỉ hướng gió ở trên đỉnh toà nhà), cánh của cánh quạt máy bay, cối xay gió hoặc thiết bị tương tự có bề mặt phẳng được gió...
  • / wein /, Danh từ: (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, Nội động từ: khuyết (mặt...
  • / mein /, Danh từ: bờm (ngựa, sư tử), (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên),
  • / seim /, Tính từ: Đều đều, đơn điệu, ( (thường) có 'the') cùng một; cũng vậy; không khác; giống hệt; như nhau; giống như, Đại từ: (từ hiếm,nghĩa...
  • / seiv /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn trong bóng đá), Ngoại động từ: cứu nguy, cứu vãn,...
  • / seil /, Danh từ: sự bán, việc bán, việc bán hàng, ( số nhiều) lượng hàng hoá bán được; doanh thu, sự bán hạ giá; sự bán xon, nhu cầu; sự mong muốn mua hàng hoá, (từ mỹ,...
  • / seidʤ /, Danh từ: (thực vật học) cây xô thơm (dùng để tăng hương vị thức ăn), (thực vật học) cây ngải đắng (mọc ở mỹ, có mùi thơm ngát giống cây xô thơm) (như) sage-brush,...
  • / seik /, Danh từ: mục đích, lợi ích, rượu sakê (của người nhật) (như) saki, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • /sænd/: Danh từ: cát, ( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ mỹ,nghĩa mỹ) bãi biển, (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng...
  • / fein /, Danh từ: (thơ ca) đền miếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top