Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Entra†ner” Tìm theo Từ (1.873) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.873 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, near her time, s?p d? (v? ph? n? có mang)
  • hồng ngoại gần,
  • siêu cấp, siêu siêu đẳng,
  • điểm đầu vào mạng, Điểm nhập mạng,
  • / 'ekstrə /, Tính từ: thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, Phó từ: thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, Danh...
  • / in´træp /, Ngoại động từ: Đánh bẫy, lừa, hình thái từ: Kinh tế: đánh bẫy, Từ đồng nghĩa:...
  • prefix. chỉ bên trong.,
  • / ˈɛntri /, Danh từ: sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi vào, (pháp lý) sự tiếp nhận, sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ), mục từ...
  • prefix. chỉ bên ngoài hay bên kia.,
  • lỗi gần đầu cuối,
  • bút toán đối tiêu,
  • / nek /, Danh từ: ( nam phi) đèo,
  • (từ cấu tạo bằng chữ đầu củanahrungs einheit milch, đơn vị dinh dưỡng sữa) nem,
  • Tính từ: (nói về phụ nữ có chồng) sinh ra với tên là,
  • mới,
  • prefíx. mới hay mới thành lập.,
  • / pə: /, Giới từ: cho mỗi, bởi, bằng, qua (phương tiện, công cụ), do (ai làm, gửi...), theo, Từ đồng nghĩa: preposition
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top