Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Faveurs” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / 'feivə(r) /, Danh từ: thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho;...
  • / ´feivəs /, Danh từ: (y học) bệnh chốc đầu, Xây dựng: favus, Y học: nấm da đầu,
  • Danh từ: quà tặng để tỏ tình yêu,
  • tiết kiệm thời gian,
  • Danh từ: nơ hoa cưới,
  • Thành Ngữ:, fortune favours the bold, có gan thì làm giàu
  • Thành Ngữ:, by favour of ..., kính nhờ... chuyển
  • tối huệ quốc,
  • có lợi cho,
  • Thành Ngữ:, as a favour, không mất tiền
  • Idioms: to be free in one 's favours, tự do luyến ái
  • Thành Ngữ:, to bestow one's favours on someone, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)
  • bên ta được lợi, số dư có về phía chúng tôi,
  • bên các anh được lợi, số dư có về phía các anh,
  • Thành Ngữ:, without fear or favour, không thiên vị
  • Thành Ngữ:, to curry favour with somebody, nịnh hót ai, bợ đỡ ai, xum xoe với ai để cầu ân huệ, cầu cạnh ai để xin ân huệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top