Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fluide” Tìm theo Từ (950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (950 Kết quả)

  • / ˈfluɪd /, Tính từ: lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, (quân sự) di động (mặt trận...), Danh từ: chất lưu (gồm chất nước và chất khí), Toán...
  • truyền động thủy lực,
  • / flu:´idik /, Tính từ: lỏng, Toán & tin: lưu thể học, Kỹ thuật chung: lỏng, thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng,...
  • hóa lỏng,
  • / ´flu:i¸daiz /, Ngoại động từ: hoá lỏng, tạo tầng sôi, sự giả hoá lỏng,
  • Danh từ: fluat, fluosilicat,
  • / ˈflʊəraɪd /, Danh từ: (hoá học) florua, Y học: một hợp chất của fluor, Kỹ thuật chung: florua, polyvinyl fluoride (pvf),...
  • / ´flu:idəl /, Tính từ: Cơ khí & công trình: chất lưu, Xây dựng: thể lỏng, Kỹ thuật chung:...
  • / slus /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice-gate, sluice-valve, lượng nước ở cửa cống, kênh đào (như) sluice-way, sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa, Ngoại...
  • chất lỏng quay,
  • gluxit,
  • / ´flu:tid /, Tính từ: có đường rãnh (cột), Cơ - Điện tử: (adj) có rãnh, có khía, Hóa học & vật liệu: được khía...
  • chất lỏng đồng sôi, hỗn hợp lỏng đồng sôi, lỏng đồng sôi,
  • chất lỏng lỗ khoan, dung dịch khoan, dung dịch sét, chất lỏng rửa khi khoan,
  • nước khoan, chất lỏng được dùng để bôi trơn mũi khoan và chuyển đất khoan lên bề mặt với thiết bị khoan quay. thông thường, nước khoan gồm bùn bentonite hay nước bùn. nước khoan có thể bị nhiễm...
  • chất lỏng lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top