Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Noplace” Tìm theo Từ (283) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (283 Kết quả)

  • / rɪpleɪs /, Ngoại động từ: thay thế, thay chỗ của ai/cái gì, Đặt lại chỗ cũ, thay thế cho ai/cái gì, hình thái từ: Cơ...
  • / ´pɔpjuləs /, Danh từ: công chúng, quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun, common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , mass , mob , pleb , plebeian , public , ruck...
  • mặt phẳng chung,
  • / im´pleis /, ngoại động từ, (quân sự) đặt (súng), Từ đồng nghĩa: verb, install , locate , place , set , site , situate , spot
  • / ´sɔləs /, Danh từ: sự an ủi, sự khuây khoả; lời an ủi, cái khuây khoả, Ngoại động từ: an ủi, làm khuây khoả, Từ đồng...
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • chế độ thay thế,
  • phương vị laplace,
  • tiêu chuẩn laplace,
  • định luật ampere, định luật laplace,
  • phương trình laplace,
  • phép biến đổi laplaxơ, chuyển đổi laplace, biến đổi laplace, convergence threshold of a laplace transform, ngưỡng hội tụ của biến đổi laplace, poles of the laplace transform, điểm cực của biến đổi laplace, zeros...
  • phép biến đổi laplaxơ, biến đổi laplace, phép biến đổi laplace,
  • sự thay thế tập tin,
  • độ chặt hiện trường,
  • toán tử laplace,
  • sự thay thế toàn cục,
  • chuyển đổi, di chuyển, thay đổi, thay đổi vị trí, thay thế, trao đổi,
  • thay hết,
  • thay bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top