Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or form gracious means characterized by charm” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / pri:´fɔ:m /, Ngoại động từ: hình thành trước, tạo thành trước, hình thái từ: Xây dựng: chế tạo sẵn, chế tạo...
  • / ´trai¸fɔ:m /, Tính từ: có ba dạng,
  • / ´ouvi¸fɔ:m /, Tính từ: có hình trứng, Y học: hình trứng, Từ đồng nghĩa: adjective, ovate , ovoid , ovoidal
  • bre / rɪ´fɔ:m /, name / rɪ'fɔ:rm /, Danh từ: sự cải cách, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, Ngoại động từ: cải cách, cải...
  • khe làm trước,
  • sự cải cách thuế quan, sửa đổi chế độ thuế quan,
  • cải cách tín dụng,
  • cải cách sâu,
  • cải cách hệ thống tiền tệ, cải cách tiền tệ,
  • phong trào cải cách,
  • Danh từ: trại cải tạo (như) reformatory, Từ đồng nghĩa: noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school
  • Danh từ: cải cách ruộng đất; sự phân chia lại ruộng đất, Kinh tế: cải cách ruộng đất,
  • cải cách hành chính, public administration reform, cải cách hành chính nhà nước
  • cải cách chính sách,
  • cải cách kinh tế vĩ mô,
  • cải cách kinh tế vĩ mô,
  • sự cải cách thuế khóa,
  • cải cách cơ cấu,
  • cải cách kinh tế,
  • cải cách tiền tệ, cải cách tiền tệ, international monetary reform, cải cách tiền tệ quốc tế, project of monetary reform, phương án cải cách tiền tệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top