Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Polarité” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / pou´læriti /, Danh từ: (vật lý) tính có cực; chiều phân cực, ( + between a and b) sự khác biệt; tính hoàn toàn đối nhau (người, vật về hoàn cảnh, tính cách..), (nghĩa bóng)...
  • / ´poulə¸raiz /, Ngoại động từ: (vật lý) gây cho (sóng ánh sáng..) dao động theo một hướng, một mặt phẳng đơn; cho một hướng thống nhất, phân cực (nam châm), hình thành...
  • / mou'læriti /, Danh từ: (hoá học) nồng độ phân tử gam, Hóa học & vật liệu: độ mol, nồng độ phân tử gam (ký hiệu m), Xây...
  • Danh từ: tính không cực,
  • kính phân cực,
  • / 'pouləraiz /, như polarize,
  • đảo cực tính, sự đảo cực, sự đảo cực tính, sự phân cực, (sự) đổí cực tính,
  • dấu cực tính,
  • Danh từ: (thiên văn học) sao bắc cực,
  • bộ giải tranh chấp,
  • phân cực thuận,
  • cực tính của điện áp,
  • đột biến phân cực,
  • bộ đảo cực tính,
  • cực tính xung,
  • chiều phân cực đảo,
  • phân cực âm,
  • cực tính ngược,
  • máy kiểm tra cực tính,
  • tính tự phân cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top