Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Savants” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng nghĩa: noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual...
  • thảo nguyên lớn,
  • / sə´vænə /, danh từ, (địa lý,địa chất) xavan, hoang mạc; thảo nguyên, Từ đồng nghĩa: noun, grassland , plain , savannah
  • Nghĩa chuyên ngành: tiền tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • Danh từ; số nhiều idiots savants, .idiot savants: người thần kinh nhưng lại rất giỏi, rất khéo ở một lĩnh vực nào đó,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) đấu quyền pháp,
  • / 'seintz /, xem saint,
  • ngân hàng tiết kiệm, ngân hàng tiết kiệm, quỹ tiết kiệm, quỹ tiết kiệm,
  • tiền gởi tiết kiệm lưu động,
  • tiết kiệm có tính lưu động (tiền mặt),
  • Danh từ: tài khoản tiết kiệm, (từ mỹ, nghĩa mỹ) bất kỳ một loại tài khoản nào có thu lãi, tài khoản tiết kiệm,
  • tem tiết kiệm,
  • tiết kiệm trong nước, gross domestic savings, tổng số tiết kiệm trong nước
  • tiền tiết kiệm của công ty,
  • tiền tiết kiệm lương hưu cá nhân,
  • Danh từ: ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm, quỹ tiết kiệm, ngân hàng tiết kiệm, mutual loan and savings bank, ngân hàng tiết kiệm và cho vay tương tự, mutual loans and savings bank,...
  • vận động tiết kiệm,
  • tư bản tiết kiệm, vốn tiết kiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top