Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Straight-stemmed” Tìm theo Từ (519) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (519 Kết quả)

  • / stemd /, tính từ, có thân; có cuống, có cọng, có chân (cốc...), bị ngắt cuống, bị ngắt cọng, (tạo thành tính từ ghép) có một hay nhiều thân/cuống thuộc loại được nói rõ
  • Danh từ: người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá,
  • Tính từ: có thân ngắn,
  • / streɪt /, Tính từ: thẳng, không cong, thẳng thắn, trung thực, thật thà (về người, hành vi của anh ta..), chân thật; không sửa đổi, không phức tạp, thuộc loại thông thường...
  • nho rời,
  • sự tước cuống,
  • Danh từ: thân nhỏ; cuống nhỏ, cọng nhỏ,
  • Danh từ: xà ngang đỡ hầm mỏ,
  • / 'sti:mə /, Danh từ: tàu chạy bằng hơi nước, chõ, nồi hấp, nồi đun hơi, Cơ khí & công trình: tàu chạy bằng hơi, Hóa...
  • nhà tách cuống thuốc lá,
  • Tính từ: dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ, what costs little is little esteemed, highly esteemed scholars, các vị học giả đáng kính, i am sure that he will become a good student in your...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top