Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As firm as rock” Tìm theo Từ | Cụm từ (957) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • exp よそうどおり [予想通り]
  • n-t,uk それだけ [其れ丈]
  • adv ひつようにおうじて [必要に応じて]
  • n ちゅうもんどおり [注文通り]
  • adv まるで [丸で] いわんばかり [言わんばかり]
  • n かみくずどうぜん [紙屑同然]
  • n おそれていたとおり [恐れていた通り]
  • n いかのとおり [以下の通り]
  • n よていどおり [予定通り]
  • n やくそくのとおり [約束の通り]
  • n ほうじたように [報じたように]
  • exp,uk ついて [就いて]
  • exp だけれども
  • adj-no,n-adv,n,n-suf うえ [上]
  • adv,uk いつまでも [何時までも]
  • n じかんのゆるすかぎり [時間の許す限り]
  • adv いわんばかり [言わんばかり]
  • exp しるかぎり [知る限り]
  • n しかい [死灰]
  • adj-na,adv,n ぞんぶん [存分]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top