Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go in with” Tìm theo Từ (6.123) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.123 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go in with, cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
  • Thành Ngữ:, to go with, di cùng, di theo
  • Thành Ngữ:, to go in, vào, di vào
  • đi thẳng vào,
  • Thành Ngữ:, to go in with somebody in an undertaking, cùng chung v?i ai làm công vi?c gì
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Idioms: to go with child, (Đàn bà)có chửa, có mang
  • Thành Ngữ:, in company with, cùng với
  • Thành Ngữ:, go with a swing, (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
  • Idioms: to go with young, (thú)có chửa, có mang
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
  • Thành Ngữ:, go steady ( with somebody ), (thông tục) chơi đứng đắn (với ai; về người chưa hứa hôn)
  • Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào!
  • Thành Ngữ:, in connection with, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  • Thành Ngữ:, to go shares ( with somebody ) ( in something ), (thông tục) chia đều
  • tương ứng với . ., đúng với, phù hợp với,
  • Thành Ngữ:, in common with, cùng với, cũng như, giống như
  • Thành Ngữ:, in comparison with, so với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top