Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “6th” Tìm theo Từ (538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (538 Kết quả)

  • Idioms: to do sth unasked, tự ý làm việc gì
  • Idioms: to do sth unmasked, làm việc gì giữa ban ngày, không giấu giếm, không che đậy
  • Thành Ngữ:, wade into sb/sth, công kích kịch liệt
  • Thành Ngữ:, only to do sth, cái gì gây ngạc nhiên, thất vọng, thoải mái..
  • máy bay trực thăng vận tải hạng nhẹ,
  • Thành Ngữ:, to auction sth off, bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa)
  • Thành Ngữ:, to appeal against sth, phản đối điều gì
  • Thành Ngữ:, to fuck sth up, làm hư hại
  • Idioms: to do sth wrong, làm trật một điều gì
  • Idioms: to take sth away, lấy vật gì đi
  • Thành Ngữ:, to bugger sth up, làm hư hỏng cái gì
  • Idioms: to see sth done, giám sát sự thi hành cái gì
  • Thành Ngữ:, to notch sth up, đạt được cái gì
  • Thành Ngữ:, to the nth degree, cực kỳ, vô cùng
  • Idioms: to see sth again, xem lại vật gì
  • Thành Ngữ:, to bumble about sth, nói lúng búng điều gì
  • Thành Ngữ:, imagination boggles at sth, thật khó chấp nhận điều gì, thật không tưởng tượng nổi điều gì
  • Thành Ngữ:, to appeal for sth, yêu cầu điều gì, thỉnh cầu điều gì
  • Idioms: to be about sth, Đang bận điều gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top