Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “6th” Tìm theo Từ (538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (538 Kết quả)

  • Idioms: to get sth to eat, kiếm cái gì ăn(trong tủ đồ ăn)
  • Idioms: to go away with sth, Đem vật gì đi
  • Idioms: to have sth lying by, có vật gì để dành
  • Thành Ngữ:, to hear tell of sth, nghe nói về điều gì
  • Thành Ngữ:, to land sb with sth, giao cái gì cho ai giải quyết
  • Thành Ngữ:, to land up doing sth, rốt cuộc phải miễn cưỡng làm điều gì
  • Thành Ngữ:, to lie heavy on sth, gây cảm giác khó chịu cho cái gì
  • Thành Ngữ:, to make light of sth, thu?ng, không chú ý d?n
  • Idioms: to take notice of sth, chú ý, để ý đến, nhận thấy việc gì
  • Idioms: to be apt for sth, giỏi, có tài về việc gì
  • Idioms: to be inclusive of sth, gồm có vật gì
  • Idioms: to be just doing sth, hiện đang làm việc gì
  • Idioms: to do sth for effect, làm việc gì để tạo ấn tượng
  • Idioms: to do sth on spec, làm việc gì mong thủ lợi
  • Idioms: to be enraptured with sth, ngẩn người trước việc gì
  • Idioms: to be unconscious of sth, không biết chuyện gì
  • Idioms: to be unstruck by sth, (người)không động lòng, không cảm động vì chuyện gì
  • Idioms: to be solicitous of sth, ham muốn, ước ao vật gì
  • Thành Ngữ:, không biết quý trọng, xem thường, cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên, cho rằng mặc định gì đó phải vậy, là sẵn có
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top