Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boo ” Tìm theo Từ (603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (603 Kết quả)

  • cần cẩu, cần máy trục, cần trục, cần máy trục, crane boom base, đỉnh cần máy trục, crane boom extension, tầm với cần trục, crane boom toe, đầu cần trục, erection crane boom, cần trục lắp ráp
  • cột cao mang thiết bị,
  • tập giới thiệu lịch sử sản phẩm,
  • thanh chắn dầu loang, cần chắn lan dầu,
  • danh từ, (nghĩa bóng) điều dễ hiểu; cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng, his heart is an open book, tâm can hắn phơi bày ra rất rõ ràng (như) trang sách mở
  • Danh từ: sổ đặt hàng, sổ ghi các đề nghị (ở nghị viện anh), sổ đặt hàng, sổ đặt hàng, sổ ghi các đơn đặt hàng, the customer...
  • Danh từ: sổ nhật lệnh,
  • / ´pa:s¸buk /, Kinh tế: sổ gởi tiền ngân hàng,
  • sổ danh mục bằng sáng chế,
  • / ´piktʃə¸buk /, danh từ, sách có nhiều tranh ảnh (nhất là cho trẻ con),
  • Danh từ: mức giá cả tăng vọt; sự tăng vọt giá cả,
  • sách biếu,
  • sổ tay, sách hướng dẫn,
  • cẩm nang, sách chỉ nam, sách hướng dẫn,
  • / ´gaid¸buk /, danh từ, sách chỉ nam,
  • thanh chắn băng,
  • Danh từ: số tiền nhận; quyển biên lai,
  • / ´lɔg¸buk /, danh từ, nhật ký hàng hải, nhật ký hải hành, sổ lộ trình,
  • Danh từ: sổ sách cửa hàng,
  • / 'signəl'buk /, danh từ, (quân sự); (hàng hải) cẩm nang tín hiệu (như) code of signals,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top