Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ciment” Tìm theo Từ (1.071) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.071 Kết quả)

  • sự đông cứng ximăng,
  • xi-lô xi-măng,
  • xỉ vụn dùng để chế tạo xi-măng,
  • độ bền xi măng,
  • vữa sét xi-măng,
  • xi-măng xỉ,
  • bê tông ximăng,
  • xi-măng đá bọt,
  • xi-măng xám,
  • ximăng cứng trong nước, Địa chất: ximăng thủy lực,
  • chất dính để nhồi kín,
  • chất gắn chịu nhiệt, ximăng chịu lửa,
  • xi-măng có phụ gia làm chậm cứng,
  • xi-măng ma-nhê-zi,
  • xi-măng ma-nhê-zi,
  • xi-măng pooc-lan luyện kim,
  • xi-măng xỉ không có clin-ke,
  • hỗn hợp ximăng-đất, hỗn hợp đất-xi măng, đất gia cố xi măng,
  • nhựa gắn ống sắt, keo chống gỉ,
  • xi-măng kết cứng chem.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top