Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eclair” Tìm theo Từ (212) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (212 Kết quả)

  • Danh từ: ghế có tay dựa, Kỹ thuật chung: ghế bành, Từ đồng nghĩa: noun, lounge chair , overstuffed chair
  • đường thay máy kiểu ghế, ghế treo,
  • Địa chất: khoang thùng cũi, ngăn thùng cũi,
  • Danh từ: ghế xếp, ghế gấp,
  • sự dàn xếp bồi thường, thanh toán tiền bồi thường,
  • gối có tấm ốp,
  • Danh từ: ghế xếp,
  • ghế xếp,
  • trái quyền thế chấp,
  • quyền đòi bồi thường bảo hiểm,
  • trái quyền còn hữu hiệu,
  • ghế quay, Danh từ: ghế quay,
  • sự đòi hỏi có thể chấp nhận, sự đòi hỏi có thể chấp thuận,
  • xe lăn, ghế đẩy có bánh xe,
  • Danh từ: ghế bành có lưng tựa cao hai bên có hai trụ nhô lên,
  • bre / leə(r) /, name / ler /, Danh từ: hang ổ thú rừng, trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ), Động từ: nằm (ở trong hang ổ) (thú), Đưa...
  • / 'keint∫eə /, Danh từ: ghế mây,
  • / ´tʃɛə¸lift /, danh từ, ghế treo trên dây cáp, và lên xuống để chở người,
  • dấu hiệu ngồi ghế,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( uc) người được quyền khai thác (do chính phủ cho phép),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top