Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn painful” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / 'peinful /, Tính từ: Đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, chán ngắt, gây buồn phiền, bối rối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / 'geinful /, Tính từ: có lợi, có lời, hám lợi (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advantageous...
  • / 'peilful /, danh từ, một thùng (đầy), một xô (đầy),
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ´pænful /, danh từ, xoong (đầy), chảo (đầy),
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: khối lượng một cái chậu chứa đựng, a basinful of sand, một chậu cát
  • / ´skinful /, Danh từ: lượng đủ để làm cho một người say, bầu đầy (rượu, nước), (thông tục) bụng đầy, he's got a good skinful, nó say bí tỉ,
  • / 'peiʤful /,
  • / 'pɑ:mful /, danh từ, lòng bàn tay (đầy), vốc (đầy),
  • Tính từ: không hay đau ốm, không gây đau đớn, không nặng nề, không vất vả, không khó khăn,
  • / 'peinfuli /, Phó từ: Đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn, her thumb is painfully swollen, ngón tay cái của cô ta sưng lên nhức nhối
  • / 'weilful /, tính từ, than van, rền rĩ, ai oán, a wailful cry, tiếng kêu ai oán
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top