Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dibble” Tìm theo Từ (1.377) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.377 Kết quả)

  • / 'rʌbl /, Danh từ: gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn, Hóa học & vật...
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • / bɔbl /, Danh từ: quả cầu bằng len đính trên mũ,
  • / ´bʌbl /, Danh từ: bong bóng, bọt, tăm, Điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm, Nội động từ: nổi bong bóng, nổi bọt, sôi...
  • / didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to diddle someone out of something,...
  • / ´dimpl /, Danh từ: lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng (trên mặt đất), làm gợn lăn tăn (trên mặt nước), Ngoại động từ: làm lộ lúm đồng tiền...
  • / ´diηgl /, Danh từ: thung lũng nhỏ và sâu (thường) có nhiều cây, Từ đồng nghĩa: noun, dale , dell , glen
  • / ´duəbl /, Tính từ: có thể làm được,
  • / hɔbl /, Danh từ: dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc, dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa), tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng,...
  • / gɔbl /, Danh từ: tiếng kêu gộp gộp (của gà tây), Nội động từ: kêu gộp gộp (gà tây), Cấu trúc từ: to gobble sth...
  • / 'vaiəbl /, Tính từ: có thể làm được, khả thi, (sinh vật học) có thể phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..), có thể sống được, có thể sống sót được (thai nhi..),...
  • hố hút nước, rốn giếng, Địa chất: hố thu nước, rốn giếng,
  • / di'seib(ә)l /, Ngoại động từ: làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực, làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại...
  • / kɔbl /, Danh từ: sỏi, cuội (để rải đường) ( (cũng) cobble stone), ( số nhiều) than cục, Kỹ thuật chung: khuyết tật cán, nghiền, đá lát, đá lát...
  • / ´dai¸poul /, Danh từ: (vật lý) lưỡng cực, (rađiô) song cực, Toán & tin: lưỡng cực, Kỹ thuật chung: ngẫu cực, lưỡng...
  • / ´driblə /, danh từ, (thể dục,thể thao) cầu thủ rê bóng (bóng đá),
  • / ´edibl /, Tính từ: có thể ăn được (không độc), Danh từ: vật ăn được, ( số nhiều) thức ăn, Kinh tế: thức ăn...
  • / ˈpɛbəl /, Danh từ: Đá cuội, sỏi, thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh, mã não trong, not the only pebble on the beach, không phải là người quan trọng, được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top