Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relent” Tìm theo Từ (1.115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.115 Kết quả)

  • / ri´test /, Hóa học & vật liệu: phép thử lại, thí nghiệm lại, Kỹ thuật chung: kiểm chứng lại, kiểm tra lại, sự kiểm tra lại, sự thí nghiệm,...
  • / ´roudənt /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ gặm nhấm, làm mòn mỏi, Danh từ: (động vật học) loài gặm nhấm, Từ...
  • cấu trúc hình liềm,
  • tân kiến tạo học,
  • Danh từ: người cùng nhiếp chính,
  • hoạt động gần đây, hoạt động mới nhất,
  • giá báo mới nhất,
  • / 'di:snt /, Tính từ: hợp với khuôn phép, Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, (thông tục) tử tế, tốt, that's very decent of you to come, anh đến...
  • Nội động từ: làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ), Ngoại động từ: lĩnh xướng (ban đồng...
  • / ri´eidʒənt /, Danh từ: (hoá học) thuốc thử, chất phản ứng, Vật lý: chai chất phản ứng, chai thuốc thử, Kinh tế:...
  • / ri´kænt /, Động từ: công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / ´refluənt /, Tính từ: chảy ngược, chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu), Kỹ thuật chung: chảy lùi, chảy ngược,
  • / ri´hi:t /, Ngoại động từ: hâm lại, đun nóng lại, (kỹ thuật) nung lại, Giao thông & vận tải: đốt hết (nhiên liệu), đốt tăng lực, sự đốt...
  • đại tiện máu đen,
  • / 'tælənt /, Danh từ: tài năng, năng lực; tài ba, người có tài, nhân tài, người hấp dẫn về tình dục, khiếu, năng khiếu, ( the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người...
  • Tính từ: không cho vay, không cho mượn, không cho thuê,
  • thời đại hiện nay,
  • giá gần nhất, thời giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top