Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stocking” Tìm theo Từ (512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (512 Kết quả)

  • sự lên cò súng, sự vểnh lên, sự ghép bằng mộng, độ nghiêng, góc lệch, sự lệch,
  • / ´lɔkiη /, Danh từ: sự khoá, chốt, sự điều khiển cửa âu, Điện: việc khóa, Kỹ thuật chung: cái chặn, sự bám sát,...
  • / ´stouviη /, Điện lạnh: sự nung trong lò, sự sấy trong lò, Kỹ thuật chung: quá trình nung, Kinh tế: sự để yên, sự...
  • / ´stɔpiη /, Danh từ: sự trám răng; chất trám răng, Xây dựng: sự bịt kẽ, sự trám kẽ, Điện lạnh: sự chậm lại,...
  • / ´stiηkiη /, Tính từ: rất tồi tệ, rất khó chịu; khủng khiếp, she'd got a stinking cold, cô ta đã bị cảm lạnh rất nặng, thối tha, hôi hám, không ai chịu được (người...),...
  • sự kẹt pittông,
  • mật độ bảo quản,
  • máy nâng xếp, xe xếp dỡ hàng,
  • dấu bám dính, dấu dính,
  • Thành Ngữ:, shocking bad, (thông tục) xấu không thể chịu được
  • hiện tượng khi máy điezen tiêu tốn quá nhiều liệu và nhả khói đen,
  • sự gắn xecmăng,
  • sự xếp chồng trên ván,
  • hộp xếp chồng,
  • phí chất đống, phí xếp thành đống,
  • băng tải xếp chồng, băng truyền tải xếp đống, băng chuyền đánh đống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top