Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thong” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / phiên âm /, Danh từ: snapper,
  • kìm hàm song song,
  • bệnh nấm bàn chân hong kong,
  • khí cụ thử dòng kiểu kìm,
  • công ty hàng không hồng kông,
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
  • Thành Ngữ:, a close/near thing, sát nút; súyt thua
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • chứng khoán dự thác hồng kông,
  • viễn thông hồng công,
  • cục phát triển mậu dịch hồng kông,
  • giao dịch hàng hóa hồng kông, sở giao dịch hàng hóa hồng kông,
  • Thành Ngữ:, ( not ) quite the ( done ) thing, (không) được xã hội chấp nhận
  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • Thành Ngữ:, a thing of the past, như thing
  • Thành Ngữ:, to do something first thing, (thông tục) làm việc gì trước tiên
  • Thành Ngữ:, to be the done thing, là việc cần phải làm
  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
  • Thành Ngữ:, one ( damned.. ) thing after another, hoạ vô đơn chí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top